PROGRAMS IN 2023
- Posted by admin
- Categories Engineer's Degree in Computer Science, PROGRAMS
- Date 27 November, 2023
- Comments 0 comment
CHƯƠNH TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
Please wait while flipbook is loading. For more related info, FAQs and issues please refer to DearFlip WordPress Flipbook Plugin Help documentation.
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương
TT | Mã học phần | Tên học phần | Tổng TC | TC LT | TC TH | Bắt buộc | Tự chọn | HP tiên quyết/ học trước | HP song hành | HK thực hiện | Link |
1 | CT2101 | Triết học Mác-Lênin | 3 | 3 | 0 | x | 1 | ||||
2 | CT2102 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 | 2 | 0 | x | CT2101 | 1 | |||
3 | CT2103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | 0 | x | CT2101 | 2 | |||
4 | CT2104 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | 0 | x | CT2101 | 3 | |||
5 | CT1102 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | x | CT2101 | 7 | |||
6 | CT2105 | Công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực | 2 | 2 | 0 | x | 4 | ||||
7 | UL1104 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | x | 1 | ||||
8 | EC1600 | Khởi nghiệp | 1 | 1 | 0 | x | 8 | ||||
9 | EC1217 | Nguyên lý kế toán | 2 | 2 | 0 | Chọn 1 trong 2 | 7 | ||||
10 | UL1106 | Quản lý HCNN và QLNGDĐT | 2 | 2 | 0 | 7 | |||||
11 | CB1106 | Toán cao cấp A1 | 3 | 3 | 0 | x | 1 | ||||
12 | CB1107 | Toán cao cấp A2 | 3 | 3 | 0 | x | CB1106 | 2 | |||
13 | TH1114 | Tin học | 3 | 2 | 1 | (*) | |||||
14 | NN1101 | Anh văn 1 | 3 | 3 | 0 | (*) | |||||
15 | NN1102 | Anh văn 2 | 3 | 3 | 0 | (*) | |||||
16 | NN1103 | Anh văn 3 | 4 | 4 | 0 | (*) | |||||
17 | NN1104 | Anh văn 4 | 4 | 4 | 0 | (*) | |||||
18 | TC1101 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 0 | 1 | (*) | |||||
19 | TC1102 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 0 | 1 | (*) | |||||
20 | TC1103 | Giáo dục thể chất 3 | 1 | 0 | 1 | (*) | |||||
21 | QP2101 | Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCSVN | 3 | 3 | 0 | (*) | |||||
22 | QP2102 | Công tác quốc phòng – An ninh | 2 | 2 | 0 | (*) | |||||
23 | QP2103 | Quân sự chung | 1 | 0 | 1 | (*) | |||||
24 | QP2104 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 2 | 0 | 2 | (*) |
2. Khối kiến thức cơ sở ngành
TT | Mã học phần | Tên học phần | Tổng TC | TC LT | TC TH | Bắt buộc | Tự chọn | HP tiên quyết/ học trước | HP song hành | HK thực hiện | Link |
1 | TH1201 | Tin học cơ sở | 2 | 2 | 0 | x | TH1203 | 1 | Link. | ||
2 | TH1203 | Toán rời rạc | 2 | 2 | 0 | x | TH1201 | 1 | Link. | ||
3 | TH1219 | Lập trình căn bản | 4 | 2 | 2 | x | TH1201 TH1203 | TH1207 | 2 | Link. | |
4 | TH1205 | Cấu trúc máy tính | 3 | 2 | 1 | x | TH1201 | TH1219 | 2 | .Link | |
5 | TH1220 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 2 | 2 | x | TH1219 | TH1221 | 3 | Link. | |
6 | TH1207 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 2 | 1 | x | 2 | .Link | |||
7 | TH1208 | Hệ điều hành | 3 | 2 | 1 | x | TH1205 | 3 | .Link | ||
8 | TH1221 | Lập trình hướng đối tượng | 4 | 2 | 2 | x | TH1219 | TH1220 | 3 | Link. | |
9 | TH1222 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 3 | 2 | 1 | x | TH1220 | 4 | .Link | ||
10 | TH1216 | Phần mềm mã nguồn mở | 2 | 1 | 1 | x | 4 | Link. | |||
11 | TH1214 | Mạng máy tính | 3 | 2 | 1 | x | TH1208 | TH1216 | 4 | Link. | |
12 | TH1217 | An toàn và vệ sinh lao động trong lĩnh vực CNTT | 1 | 1 | 0 | x | 3 | .Link | |||
13 | TH1218 | Toán rời rạc nâng cao | 2 | 2 | 0 | x | TH1203 | 2 | Link. | ||
14 | TH1510 | Đồ án cơ sở ngành Khoa học máy tính | 2 | 0 | 2 | x | 6 | Link. | |||
15 | TH1521 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 2 | 0 | 2 | Chọn 1 trong 2 | 2 | Link. | |||
16 | TH1513 | Xây dựng hạ tầng mạng | 2 | 0 | 2 | 2 | .Link |
3. Khối kiến thức chuyên ngành
TT | Mã học phần | Tên học phần | Tổng TC | TC LT | TC TH | Bắt buộc | Tự chọn | HP tiên quyết/ học trước | HP song hành | HK thực hiện | Link |
1 | TH1354 | Anh văn chuyên ngành | 2 | 2 | 0 | x | 3 | Link | |||
2 | TH1333 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 2 | 1 | x | TH1220 | 5 | Link | ||
3 | TH1359 | Internet vạn vật | 3 | 2 | 1 | x | TH1214 | 5 | Link | ||
4 | TH1335 | Xử lý ảnh | 3 | 2 | 1 | x | TH1397 | 4 | Link | ||
5 | TH1336 | Lập trình Web | 4 | 2 | 2 | x | TH1221 TH1214 | 5 | Link | ||
6 | TH1397 | Lập trình .NET | 4 | 2 | 2 | x | TH1221 | TH1336 | 4 | Link | |
7 | TH1390 | Phát triển ứng dụng IoT | 4 | 2 | 2 | x | TH1359 TH1336 | 5 | .Link | ||
8 | TH1391 | Nguyên lý máy học | 4 | 2 | 2 | x | TH1333 | 5 | Link. | ||
9 | TH1381 | Thị giác máy tính | 4 | 2 | 2 | x | TH1335 TH1391 | 6 | .Link | ||
10 | TH1511 | Đồ án chuyên ngành Khoa học máy tính | 2 | 0 | 2 | x | 7 | .Link | |||
11 | TH1305 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | 3 | 2 | 1 | Chọn 1 trong 2 | TH1207 | 3 | .Link | ||
12 | TH1324 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3 | 2 | 1 | 3 | .Link | ||||
13 | TH1395 | Điện toán đám mây | 3 | 2 | 1 | Chọn 1 trong 2 | TH1214 TH1216 | 5 | .Link | ||
14 | TH1392 | Phát triển phần mềm nhúng | 3 | 1 | 2 | TH1208 TH1216 | 5 | .Link | |||
15 | TH1396 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 4 | 2 | 2 | Chọn 1 trong 2 | TH1207 TH1214 | 6 | Link. | ||
16 | TH1384 | Lập trình song song | 4 | 2 | 2 | TH1214 TH1222 | 6 | .Link | |||
17 | TH1380 | Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng | 4 | 2 | 2 | Chọn 1 trong 2 | TH1207 TH1221 | 7 | .Link | ||
18 | TH1338 | Lập trình ứng dụng cho thiết bị di động | 4 | 2 | 2 | 7 | .Link | ||||
Sinh viên chọn 1 trong 2 khối kiến thức sau: 1. Khối kiến thức Trí tuệ nhân tạo (AI) 2. Khối kiến thức Khoa học dữ liệu | |||||||||||
Khối kiến thức Trí tuệ nhân tạo (AI) | |||||||||||
1 | TH1382 | Học sâu – Deep Learning | 4 | 2 | 2 | x | TH1391 | 6 | Link | ||
2 | TH1383 | Blockchain | 4 | 2 | 2 | x | TH1333 | 7 | Link | ||
3 | TH1386 | Robotic | 4 | 2 | 2 | x | TH1333 | 6 | Link | ||
4 | TH1388 | Xử lý video | 4 | 2 | 2 | x | TH1335 | 7 | Link | ||
Khối kiến thức Khoa học dữ liệu | |||||||||||
1 | TH1393 | Khai phá dữ liệu | 4 | 2 | 2 | x | TH1391 | 6 | Link | ||
2 | TH1389 | Phân tích dữ liệu | 4 | 2 | 2 | x | TH1391 TH1393 | 7 | Link | ||
3 | TH1385 | Phân tích dữ liệu lớn | 4 | 2 | 2 | x | TH1391 TH1389 | 6 | Link | ||
4 | TH1394 | Xử lý dữ liệu lớn | 4 | 2 | 2 | x | 7 | Link |
4. Khối kiến thức tốt nghiệp
TT | Mã học phần | Tên học phần | Tổng TC | TC LT | TC TH | Bắt buộc | Tự chọn | HP tiên quyết/ học trước | HP song hành | HK thực hiện | Link |
1 | TH1628 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 | x | 8 | .Link | |||
2 | TH1609 | Khóa luận tốt nghiệp ngành Khoa học máy tính | 10 | 6 | 4 | x | 8 | Link. | |||
Nếu sinh viên không thực hiện khóa luận tốt nghiệp thì học các học phần sau | |||||||||||
1 | TH1610 | Chuyên đề Khoa học máy tính | 4 | 2 | 2 | x | 8 | .Link | |||
2 | TH1611 | Công nghệ Web | 3 | 2 | 1 | Chọn 1 trong 2 | TH1207 TH1221 TH1336 | 8 | .Link | ||
3 | TH1612 | Công nghệ thực tế ảo | 3 | 2 | 1 | TH1381 | 8 | Link. | |||
4 | TH1613 | Bảo mật ứng dụng Web | 3 | 2 | 1 | Chọn 1 trong 2 | TH1336 | 8 | Link. | ||
5 | TH1614 | An toàn mạng máy tính | 3 | 2 | 1 | TH1214 | 8 | Link. |
TC: 15 TC (5 TC bắt buộc, 10 TC tự chọn, 6 TC lý thuyết, 9 TC thực hành)
You may also like
PROGRAMS IN 2023
CHƯƠNH TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CNTT ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT NGÀNH CNTT 1. Khối kiến thức giáo dục đại cương TT Mã học phần Tên học phần Tổng TC TC LT TC TH Bắt buộc Tự chọn HP tiên quyết/ …
PROGRAMS IN 2023
CHƯƠNH TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐPT ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT NGÀNH TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN 1. Khối kiến thức giáo dục đại cương TT Mã học phần Tên học phần Tổng TC TC LT TC TH Bắt …
PROGRAMS IN 2023
CHƯƠNH TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ NGÀNH CNTT ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT THẠC SĨ NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1. Khối kiến thức giáo dục đại cương TT Mã học phần Tên học phần Tổng TC TC LT TC TH …